🗣️Phát âm, Ứng dụng:•부득이하다
(부드기하다)
•부득이한
(부드기한)
•부득이하여
(부드기하여)
부득이해
(부드기해)
•부득이하니
(부드기하니)
•부득이합니다
(부드기함니다)
📚Từ phái sinh:•
부득이(不得已): 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없이.
ㅂㄷㅇㅎㄷ (
발돋움하다
)
: 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 서다.
Động từ
🌏 NHÓN CHÂN, KIỄNG CHÂN: Nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân.
ㅂㄷㅇㅎㄷ (
부득이하다
)
: 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없다.
Tính từ
🌏 BẤT ĐẮC DĨ: Trong lòng không muốn nhưng không còn cách nào khác đành phải.