🌟 부들대다

Động từ  

1. 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 떨다.

1. RUN BẮN, RUN BẦN BẬT, RUN LẬP CẬP: Cơ thể thường xuyên bị run mạnh vì lạnh, sợ hay tức giận. Hoặc thường xuyên run mạnh cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 부들대다.
    Be in a state of limbo.
  • 팔다리가 부들대다.
    My arms and legs are shaking.
  • 몸을 부들대다.
    Sweep body.
  • 어깨를 부들대다.
    Throw one's shoulder.
  • 겁에 질려 부들대다.
    Shiver with fear.
  • 화가 나서 부들대다.
    Shake in anger.
  • 찬 바닷바람 때문인지 지수는 계속 몸을 부들댔다.
    Perhaps because of the cold sea breeze, jisoo kept shaking.
  • 기온이 다시 영하로 떨어져 옷을 얇게 입은 사람들은 부들대며 빠르게 걸었다.
    The temperature dropped again below zero, and thin-clothed people walked quickly, fluttering.
  • 무슨 일 있었어? 진정 좀 해.
    What happened? calm down.
    화가 나서 흥분을 했더니 손이 다 부들대네.
    I got so excited that my hands are shaking.
Từ đồng nghĩa 부들거리다: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 떨…
Từ đồng nghĩa 부들부들하다: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부들대다 (부들대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78)