🌟 부고 (訃告)

  Danh từ  

1. 사람의 죽음과 장례식 등을 알리는 글.

1. CÁO PHÓ: Đoạn văn cho biết về cái chết và tang lễ của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문의 부고.
    The newspaper's obituary.
  • 부고를 내다.
    Issue an obituary.
  • 부고를 돌리다.
    Turn the obituary.
  • 부고를 받다.
    Receive an obituary.
  • 부고를 알리다.
    Announce obituary.
  • 부고를 전하다.
    Deliver the obituary.
  • 비서는 신문에 최 회장의 부고를 냈다.
    The secretary put choi's obituary in the newspaper.
  • 김 선생의 할아버지께서 돌아가셨다는 부고를 받았다.
    Mr. kim's grandfather was declared dead.
  • 지수야, 교수님 장례식에는 다녀왔어?
    Jisoo, did you go to the professor's funeral?
    응. 유민이에게 부고를 전해 듣고 바로 갔어.
    Yeah. i heard about the obituary from yoomin and went right away.
Từ tham khảo 부음(訃音): 사람이 죽은 것을 알리는 소식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부고 (부ː고)
📚 Từ phái sinh: 부고하다: 사람의 죽음을 알리다.
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Mối quan hệ con người  

🗣️ 부고 (訃告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191)