🌟 부강 (富強)

Danh từ  

1. 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강함.

1. SỰ CƯỜNG THỊNH, SỰ GIÀU MẠNH: Việc đời sống của quốc gia thịnh vượng và năng lực quân sự mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 부강.
    The wealth of a nation.
  • 나라의 부강.
    The country's buoyancy.
  • 부강을 꾀하다.
    Contrive a buoyancy.
  • 부강을 위하다.
    For the sake of buoyancy.
  • 왕은 국가의 부강을 위해 농업을 억제하고 상공업을 장려했다.
    The king suppressed agriculture and encouraged commerce for the sake of the nation's.
  • 그는 부강 국가들이 우리나라보다 강하고 잘살게 된 이유를 살펴보았다.
    He looked at why the rich countries became stronger and better off than our country.
  • 로마 제국의 승리와 정복은 나라의 부강과 국민 생활의 사치를 가져왔다.
    The victory and conquest of the roman empire brought about the wealth of the country and the luxury of the people's lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부강 (부ː강)
📚 Từ phái sinh: 부강하다(富強하다): 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11)