Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부속되다 (부ː속뙤다) • 부속되다 (부ː속뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 부속(附屬): 주된 것에 딸려 붙음. 또는 그렇게 딸려 붙어 있는 것., 어떤 기계나 기…
부ː속뙤다
부ː속뛔다
Start 부 부 End
Start
End
Start 속 속 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82)