Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북적대다 (북쩍때다) 📚 Từ phái sinh: • 북적: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠드는 모양.
북쩍때다
Start 북 북 End
Start
End
Start 적 적 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)