🌟 분류 (分類)

☆☆   Danh từ  

1. 여럿을 종류에 따라서 나눔.

1. SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서 분류.
    Book classification.
  • 장르별 분류.
    Classification by genre.
  • 체계적 분류.
    Systematic classification.
  • 분류 기준.
    Classification criteria.
  • 분류 방법.
    Classification method.
  • 분류 번호.
    Classification number.
  • 분류 심사.
    Classification review.
  • 분류 작업.
    Classification work.
  • 분류 체계.
    Classification system.
  • 분류 항목.
    Classification items.
  • 소설은 길이에 따라 장편, 중편, 단편으로 분류가 가능하다.
    Novels can be classified according to length into feature, middle and short pieces.
  • 서점 직원은 새로 들어온 책들을 주제별로 분류를 해서 정리했다.
    The bookstore staff sorted out the new books by subject.
  • 이 글은 아무 데나 올려도 되겠지?
    Can i post this anywhere?
    안 돼요. 게시판 분류 기준에 맞게 올려야죠.
    No. we have to put it up according to the bulletin board classification standards.
Từ tham khảo 구분(區分): 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분류 (불류 )
📚 Từ phái sinh: 분류되다(分類되다): 여럿이 종류에 따라서 나누어지다. 분류하다(分類하다): 여럿을 종류에 따라서 나누다.


🗣️ 분류 (分類) @ Giải nghĩa

🗣️ 분류 (分類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11)