🌟 분류 (分類)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분류 (
불류
)
📚 Từ phái sinh: • 분류되다(分類되다): 여럿이 종류에 따라서 나누어지다. • 분류하다(分類하다): 여럿을 종류에 따라서 나누다.
🗣️ 분류 (分類) @ Giải nghĩa
- 과 (科) : 생물의 분류 단계의 하나로 목의 아래, 속의 위에 있는 단계.
🗣️ 분류 (分類) @ Ví dụ cụ thể
- 체계적인 분류. [체계적 (體系的)]
- 형의 분류. [형 (型)]
- 형태적 분류. [형태적 (形態的)]
- 종적 분류. [종적 (縱的)]
- 체계적 분류. [체계적 (體系的)]
- 양적 분류. [양적 (量的)]
- 이십사절기의 분류. [이십사절기 (二十四節氣)]
- 분류 체계. [체계 (體系)]
- 계통적 분류. [계통적 (系統的)]
- 품사 분류. [품사 (品詞)]
- 한국어 단어를 9품사 체계로 분류하는 것에 대해 김 박사는 동의하지 않았다. [품사 (品詞)]
- 유형의 분류. [유형 (類型)]
- 유형적 분류. [유형적 (類型的)]
- 내용이 비슷한 것끼리 묶어서 유형적 분류를 먼저 시도해 봐. [유형적 (類型的)]
- 사서가 새로 들어온 책들의 정리를 위해 책에 분류 번호를 붙였다. [정리 (整理)]
- 담당 직원이 물품 카드에 품명과 분류 번호 등을 기록했다. [품명 (品名)]
🌷 ㅂㄹ: Initial sound 분류
-
ㅂㄹ (
바람
)
: 기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÓ: Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc. -
ㅂㄹ (
별로
)
: 특별히 따로. 또는 그러한 정도로 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Riêng rẽ một cách đặc biệt. Hoặc khác biệt đến mức như vậy. -
ㅂㄹ (
바로
)
: 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng. -
ㅂㄹ (
버릇
)
: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài. -
ㅂㄹ (
벌레
)
: 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng... -
ㅂㄹ (
분량
)
: 수나 양의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÂN LƯỢNG: Mức độ của số hay lượng. -
ㅂㄹ (
보람
)
: 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó. -
ㅂㄹ (
보리
)
: 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo. -
ㅂㄹ (
비록
)
: 아무리 그러하기는 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa. -
ㅂㄹ (
보름
)
: 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 RẰM: Ngày mười lăm của tháng theo âm lịch. -
ㅂㄹ (
분리
)
: 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LI: Sự chia cắt tách rời nhau. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹ (
배려
)
: 관심을 가지고 보살펴 주거나 도와줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN TÂM GIÚP ĐỠ: Sự quan tâm và chăm nom hay giúp đỡ -
ㅂㄹ (
불리
)
: 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LỢI: Điều kiện hay lập trường... không được lợi ích. -
ㅂㄹ (
법률
)
: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn. -
ㅂㄹ (
볼링
)
: 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m. -
ㅂㄹ (
분류
)
: 여럿을 종류에 따라서 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại. -
ㅂㄹ (
본래
)
: 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN THỦY, VỐN CÓ: Trước khi thay đổi hoặc từ đầu truyền lại. -
ㅂㄹ (
바람
)
: 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG MONG MUỐN, LÒNG MONG ƯỚC: Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11)