🌟 보유고 (保有高)

Danh từ  

1. 가지고 있거나 간직하고 있는 물건의 수량.

1. KHO LƯU GIỮ: Số lượng đồ vật đang có hoặc đang cất giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화폐 보유고.
    Money reserves.
  • 상품의 보유고.
    The reserves of goods.
  • 보유고가 넘치다.
    The reserves are overflowing.
  • 보유고가 바닥나다.
    Run out of reserves.
  • 보유고가 충분하다.
    Sufficient reserves.
  • 보유고를 확충하다.
    Expand reserves.
  • 우리나라는 현재 외환 보유고가 부족한 경제 위기를 맞고 있다.
    The nation is currently facing an economic crisis that lacks foreign exchange reserves.
  • 외환 위기란 한 나라의 달러 보유고가 충분하지 않은 상태를 말한다.
    A foreign exchange crisis refers to a country's insufficient dollar reserves.
  • 혹시 우리나라의 금 보유고가 얼마나 되는지 아니?
    Do you happen to know how much gold we have in our country?
    글쎄. 지난 경제 위기 때보다는 금이 좀 많아지지 않았을까?
    Well. wouldn't there be more gold than during the last economic crisis?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보유고 (보ː유고)

🗣️ 보유고 (保有高) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110)