🌟 꺼지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼지다 (
꺼지다
) • 꺼지어 (꺼지어
꺼지여
) 꺼져 (꺼저
) • 꺼지니 ()📚 Annotation: 주로 명령형으로 쓴다.
🗣️ 꺼지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 꺼지다 @ Ví dụ cụ thể
- 장작불이 꺼지다. [장작불 (長斫불)]
- 옴팍하게 꺼지다. [옴팍하다]
- 시원히 속이 꺼지다. [시원히]
- 푹 꺼지다. [푹]
- 옴폭 꺼지다. [옴폭]
- 뱃가죽이 꺼지다. [뱃가죽]
- 불이 꺼지다. [불]
- 불이 꺼지다. [불]
- 매트리스가 꺼지다. [매트리스 (mattress)]
- 폭삭 꺼지다. [폭삭]
- 폭삭 꺼지다. [폭삭]
- 매트가 꺼지다. [매트 (mat)]
- 모닥불이 꺼지다. [모닥불]
- 눈두덩이 꺼지다. [눈두덩]
- 숯불이 꺼지다. [숯불]
- 팩시밀리가 꺼지다. [팩시밀리 (facsimile)]
- 발동이 꺼지다. [발동 (發動)]
- 발밑이 꺼지다. [발밑]
- 끔벅끔벅 꺼지다. [끔벅끔벅]
- 땅이 꺼지다. [땅]
- 보안등이 꺼지다. [보안등 (保安燈)]
- 군불이 꺼지다. [군불]
- 배가 꺼지다. [배]
- 형광이 꺼지다. [형광 (螢光)]
- 남폿불이 꺼지다. [남폿불]
- 전구가 꺼지다. [전구 (電球)]
- 퀭하게 꺼지다. [퀭하다]
- 흐려지더니 불이 꺼지다. [흐려지다]
- 횃불이 꺼지다. [횃불]
- 성냥불이 꺼지다. [성냥불]
- 조명이 꺼지다. [조명 (照明)]
- 제풀에 꺼지다. [제풀에]
- 연기가 꺼지다. [연기 (煙氣)]
- 바닥이 우지직 꺼지다. [우지직]
- 깜빡 꺼지다. [깜빡]
- 난롯불이 꺼지다. [난롯불 (暖爐불)]
- 눈언저리가 푹 꺼지다. [눈언저리]
- 우묵하게 꺼지다. [우묵하다]
- 시동이 꺼지다. [시동 (始動)]
- 눈자위가 우묵 꺼지다. [우묵]
- 바람이 꺼지다. [바람]
- 움푹 꺼지다. [움푹]
- 전광판이 꺼지다. [전광판 (電光板)]
- 난로가 꺼지다. [난로 (暖爐/煖爐)]
- 녹색등이 꺼지다. [녹색등 (綠色燈)]
- 자동으로 꺼지다. [자동 (自動)]
- 각광이 꺼지다. [각광 (脚光)]
🌷 ㄲㅈㄷ: Initial sound 꺼지다
-
ㄲㅈㄷ (
깨지다
)
: 단단한 물건이 여러 조각이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP TAN, BỊ ĐẬP VỠ, BỊ VỠ TAN: Đồ vật cứng vỡ thành nhiều mảnh. -
ㄲㅈㄷ (
꺼지다
)
: 불이나 빛이 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT: Lửa hay ánh sáng bị mất đi. -
ㄲㅈㄷ (
꺼지다
)
: 바닥 등이 내려앉아 빠지다.
☆
Động từ
🌏 LÚN, SỤT, SẬP: Những cái như nền... sập xuống. -
ㄲㅈㄷ (
꾸짖다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 몹시 나무라다.
☆
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, LA MẮNG, QUỞ TRÁCH: Người bề trên khiển trách điều sai của người bề dưới. -
ㄲㅈㄷ (
꼬집다
)
: 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다.
☆
Động từ
🌏 CẤU, VÉO: Chủ yếu nắm kéo hoặc vặn như bứt da thịt bằng ngón cái và ngón trỏ. -
ㄲㅈㄷ (
꿰지다
)
: 터지거나 찢어지다.
Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ VỠ, BỊ THỦNG: Bị rách hay bị vỡ ra. -
ㄲㅈㄷ (
꼴 좋다
)
: 보기 싫거나 마음에 들지 않는 것을 두고 빈정거리듯이 이르는 말.
🌏 GIỎI LẮM, ĐƯỢC ĐẤY: Cách nói khi mang điều ghét bỏ hay không vừa ý ra mỉa mai. -
ㄲㅈㄷ (
끄집다
)
: 무엇을 끌어 집다.
Động từ
🌏 KÉO, LÔI: Chộp lấy thứ gì và kéo đi.
• Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138)