🌟 복주머니 (福 주머니)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복주머니 (
복쭈머니
)
🌷 ㅂㅈㅁㄴ: Initial sound 복주머니
-
ㅂㅈㅁㄴ (
복주머니
)
: 복을 비는 뜻으로 주로 음력 정월 초에 어린이에게 매어 주는 주머니.
Danh từ
🌏 BOKJUMEONI; TÚI PHÚC: Chiếc túi được may và tặng cho trẻ con vào đầu tháng Giêng âm lịch để cầu mong những điều phúc lành.
• Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)