🌟 부뚜막

Danh từ  

1. 부엌 아궁이 위, 솥을 걸어 놓은 곳 주변의 평평한 자리.

1. BẾP LÒ: Vị trí bằng phẳng xung quanh nơi đặt nồi to (sot) lên trên lò sưởi ở bếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부뚜막 위.
    Above the bush.
  • 부뚜막을 설치하다.
    Set up a fireplace.
  • 부뚜막을 만들다.
    Make a hut.
  • 부뚜막에 올라가다.
    Climb the butthum.
  • 부뚜막에 올려놓다.
    Put it on the fire.
  • 할머니께서는 부뚜막 위에 솥을 올려놓으셨다.
    My grandmother put a pot on the firewood.
  • 큰며느리는 부뚜막 앞에 쪼그리고 앉아서 아궁이 불을 살폈다.
    The eldest daughter-in-law squatted down in front of the curtain, and the furnace looked at the fire.
  • 우리 외할머니 댁은 한옥으로 지어져 있어.
    My grandmother's house is built as a hanok.
    와, 그럼 부엌에 부뚜막도 있겠네?
    Wow, so there's a boot in the kitchen?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부뚜막 (부뚜막) 부뚜막이 (부뚜마기) 부뚜막도 (부뚜막또) 부뚜막만 (부뚜망만)

🗣️ 부뚜막 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)