🌟 부뚜막
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부뚜막 (
부뚜막
) • 부뚜막이 (부뚜마기
) • 부뚜막도 (부뚜막또
) • 부뚜막만 (부뚜망만
)
🗣️ 부뚜막 @ Ví dụ cụ thể
- 부뚜막 위에 있는 대바구니에는 전과 떡이 수북하게 쌓여 있었다. [대바구니]
🌷 ㅂㄸㅁ: Initial sound 부뚜막
-
ㅂㄸㅁ (
부뚜막
)
: 부엌 아궁이 위, 솥을 걸어 놓은 곳 주변의 평평한 자리.
Danh từ
🌏 BẾP LÒ: Vị trí bằng phẳng xung quanh nơi đặt nồi to (sot) lên trên lò sưởi ở bếp.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)