🌟 부락 (部落)

Danh từ  

1. 주로 시골에서, 여러 집이 모여 사는 곳.

1. THÔN LÀNG: Nơi nhiều nhà tập trung sinh sống, chủ yếu ở miền quê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 씨족 부락.
    A clan village.
  • 자연 부락.
    Natural village.
  • 해안 부락.
    Coastal villages.
  • 부락 주민.
    Villagers.
  • 부락이 형성되다.
    A village is formed.
  • 부락을 이루다.
    Make a fortune.
  • 부락을 조성하다.
    Create a village.
  • 이곳은 표 씨와 노 씨 성을 가진 사람들이 부락을 이루고 있다.
    This place is made up of people with the last names of pyo and roh.
  • 우리 부락에서는 정월을 맞아 모두 마을 회관에 모여 윷놀이를 했다.
    In our village, all gathered in the village hall for the new year's day and played yutnori.
  • 근처에 사람 사는 집이 있을까요?
    Is there a place nearby where people live?
    네. 이 산만 넘어가면 작은 부락이 하나 있습니다.
    Yeah. there is a small village just over this mountain.
Từ tham khảo 마을: 여러 집이 모여 있는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부락 (부락) 부락이 (부라기) 부락도 (부락또) 부락만 (부랑만)

🗣️ 부락 (部落) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151)