🌟 복싱 (boxing)
Danh từ
📚 Variant: • 박싱
🗣️ 복싱 (boxing) @ Ví dụ cụ thể
- 복싱 미들급. [미들급 (middle級)]
- 한 복싱 선수가 세계 타이틀 보유자에게 도전장을 내밀었다. [보유자 (保有者)]
- 어제 남자 복싱 경기에서 누가 이겼어? [맞다]
- 오늘 복싱 결승전은 꼭 봐야 돼. [세기 (世紀)]
- 그는 복싱 선수가 기운이 없다고 링에 오르지 않을 수는 없다며 지친 몸을 일으켰다. [링 (ring)]
- 복싱 경기에서 연승 중인 김 선수의 별명은 돌주먹이다. [돌주먹]
- 복싱 챔피언 김 선수는 다음에 자신과 싸울 상대로 최 선수를 지목하였다. [지목하다 (指目하다)]
- 복싱 선수는 마지막 경기에서 우승하면서 세계 챔피언으로 우뚝 섰다. [우뚝]
- 복싱 선수의 마지막 펀치 한 방이 상대 선수를 바닥에 거꾸러트렸다. [거꾸러트리다]
- 올림픽에서 우리나라 선수가 복싱 중량급 경기에서 세계 챔피언을 차지했다. [중량급 (重量級)]
- 왼손잡이 복싱 선수는 왼손 공격이 더 강하다. [왼손잡이]
- 감독은 복싱 선수에게 결정타를 날려 상대 선수를 거꾸러뜨리라고 지시했다. [거꾸러뜨리다]
- 복싱 중량급. [중량급 (中量級)]
- 그 복싱 선수는 상대 선수가 불시에 한 기습 공격을 미처 피하지 못했다. [기습 (奇襲)]
- 그는 왜 복싱을 그만두었죠? [경기 (競技)]
- 몇 년 전, 복싱 경기 중에 큰 부상을 입었어. [경기 (競技)]
- 복싱 게임. [게임 (game)]
- 관객들이 챔피언을 결정하는 복싱 게임을 응원하며 지켜보았다. [게임 (game)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 복싱
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Xem phim (105)