🌟 복역 (服役)

Danh từ  

1. 죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 사는 것.

1. SỰ THỤ ÁN: Việc thi hành án trong trại cải tạo trong thời gian bị kết án do phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복역 기간.
    The duration of one's sentence.
  • 복역 형량.
    Sentencing.
  • 복역 중에 탈옥하다.
    Break out of prison while serving a sentence.
  • 복역 후 출소하다.
    Get out of prison after serving time.
  • 복역을 마치다.
    Finish one's service.
  • 신 씨는 교도소에서 복역 중에 탈옥을 시도하다가 붙잡혀서 형량이 더욱 늘어났다.
    Shin was caught trying to escape from prison while serving time in prison, further increasing his sentence.
  • 김 씨는 십 년간 모범수로 복역을 하다가 가석방이 되어서 이번에 출소하게 되었다.
    Kim was released on parole after serving as a model prisoner for 10 years.
  • 정부에서는 부모가 교도소에서 복역 중인 청소년들의 생활을 지원해 주기로 결정했다.
    The government has decided to support the lives of teenagers whose parents are serving time in prison.
  • 사회적으로 큰 문제가 되는 범죄를 일으킨 사람은 복역을 끝마친 이후에도 지속적인 감시가 필요하다.
    A person who has committed a crime of great social problems needs constant surveillance even after completing his service.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복역 (보격) 복역이 (보겨기) 복역도 (보격또) 복역만 (보경만)
📚 Từ phái sinh: 복역하다(服役하다): 죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 살다.

🗣️ 복역 (服役) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47)