🌟 복역하다 (服役 하다)

Động từ  

1. 죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 살다.

1. THỤ ÁN: Chịu án trong trại cải tạo trong thời gian bị kết án theo hình phạt do phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 십 년을 복역하다.
    Serve ten years in prison.
  • 오 년 동안 복역하다.
    Serve five years in prison.
  • 살인죄로 복역하다.
    Serve time for murder.
  • 성실하게 복역하다.
    To serve faithfully.
  • 억울하게 복역하다.
    Serve an unjust sentence.
  • 그 살인 사건의 진범이 잡혀 억울한 누명을 쓰고 3년간 복역하고 있던 김 씨의 누명이 벗겨졌다.
    The real culprit in the murder was caught and kim, who had been serving a three-year prison term for being falsely accused, was cleared.
  • 무려 20년 동안 교도소에서 복역한 김 씨는 출소한 후 사회에 잘 적응할 수 있을지 걱정이 되었다.
    After serving as many as 20 years in prison, kim was worried that he would be able to adapt well to society after he was released from prison.
  • 고아원에 들어온 그 소년의 아버지는 교도소에서 복역하고 있고 어머니는 3 년 전에 가출했다고 했다.
    The father of the boy who entered the orphanage was serving time in prison and his mother ran away from home three years ago.
  • 저희 아버지는 십 년 동안이나 감옥에 계셔야 하나요?
    Does my father have to be in prison for 10 years?
    성실하게 복역한다면 형기를 채우지 않고 가석방으로 풀려날 수도 있어요.
    If you serve faithfully, you may be released on parole without serving your sentence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복역하다 (보겨카다)
📚 Từ phái sinh: 복역(服役): 죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 사는 것.

🗣️ 복역하다 (服役 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208)