🌟 복원 (復元/復原)

  Danh từ  

1. 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 함.

1. SỰ KHÔI PHỤC, SỰ PHỤC CHẾ, SỰ PHỤC HỒI: Việc làm cho trở lại hình dạng hay trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고서 복원.
    Restoring ancient books.
  • 문화재 복원.
    Restoration of cultural assets.
  • 유물 복원.
    Restoration of relics.
  • 복원 기술.
    Restoration techniques.
  • 복원 방법.
    Restore method.
  • 복원이 가능하다.
    Restore is possible.
  • 복원이 어렵다.
    Hard to restore.
  • 복원에 성공하다.
    Successfully restored.
  • 이번에 불타 버린 숭례문의 복원에는 상당한 시간이 걸릴 것으로 예상된다.
    The restoration of sungnyemun, which was burnt down this time, is expected to take considerable time.
  • 역사적 가치가 큰 문화재가 훼손되지 않도록 하면서도 원래의 모양을 해치지 않는 것이 복원 기술의 핵심이다.
    The core of the restoration technology is to ensure that cultural assets of great historical value are not damaged but not damaged in their original shape.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복원 (보권)
📚 Từ phái sinh: 복원되다(復元/復原되다): 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 되다. 복원하다(復元/復原하다): 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 하다.
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 복원 (復元/復原) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)