🌟 보장금 (報奬金)

Danh từ  

1. 정부가 국민에게 어떤 일을 하도록 북돋아 주면서 그 대가로 주는 돈.

1. TIỀN ĐỀN BÙ: Tiền mà chính phủ hỗ trợ cho quốc dân để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회 보장금.
    Social security.
  • 수출 보장금.
    Export guarantees.
  • 취업 보장금.
    A job security.
  • 보장금을 받다.
    Receive a security deposit.
  • 보장금을 주다.
    Give a security.
  • 보장금을 책정하다.
    Set a security deposit.
  • 보장금을 타다.
    Get a security deposit.
  • 정부는 생계가 어려운 사람들에게 생활 보장금을 지원해 주었다.
    The government has provided living security for those in need.
  • 그 중소 기업은 정부의 보장금을 받아 그 돈으로 신제품을 개발하였다.
    The small and medium-sized company developed a new product with the money from the government's guarantee.
  • 정부가 올해는 기업들에게 지급할 보장금을 늘렸다고 하더군.
    The government says it has increased security guarantees for companies this year.
    기업을 지원해서 경제를 회복시킬 계획인가 보네.
    Looks like he's planning to support the enterprise and revive the economy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보장금 (보ː장금)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82)