🌟 볼멘소리

Danh từ  

1. 언짢거나 화가 나서 퉁명스럽게 하는 말투.

1. LỜI CÁU GẮT: Lời nói cọc cằn, thô lỗ khi giận dỗi hay bực dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼멘소리가 나오다.
    The sound of bolmen comes out.
  • 볼멘소리를 내다.
    Make a sullen noise.
  • 볼멘소리를 하다.
    Talk in cheek.
  • 볼멘소리로 대답하다.
    Answer in a voice of voice.
  • 지수에게 전화를 했더니 일주일 내내 야근하고 있다며 볼멘소리를 했다.
    I called jisoo and she said she was working overtime all week.
  • 음식점들이 가격을 급격히 올리자 여기저기서 소비자들의 볼멘소리가 터져 나왔다.
    As restaurants sharply raised prices, consumers' voices of bolmen erupted here and there.
  • 정말 힘들어서 못 하겠다. 이제 좀 쉬면 안 돼?
    I can't do it because it's so hard. can't you take a break now?
    너만 힘든 게 아니야. 지금 다들 고생하고 있으니까 볼멘소리 좀 그만해.
    You're not the only one who's having a hard time. everyone's having a hard time right now, so stop talking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼멘소리 (볼멘소리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86)