🌟 부류 (部類)

Danh từ  

1. 어떤 대상을 공통적인 성격에 따라 나눈 갈래.

1. LOẠI, BỘ, KHOẢN, MỤC: Nhánh chia tách đối tượng nào đó theo tính chất chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 같은 부류.
    Same class.
  • 다양한 부류.
    Various classes.
  • 비슷한 부류.
    Of similar class.
  • 부류를 나누다.
    Divide into classes.
  • 부류로 갈리다
    Divide into classes.
  • 그는 나와 달리 술과 여자를 즐기는 부류의 사람이다.
    Unlike me, he's a kind of man who enjoys drinking and women.
  • 나는 같은 부류에 속하는 물고기들을 한 어항에 넣고 길렀다.
    I raised fish in the same class in a fishbowl.
  • 저기 있는 여자는 어떤 사람인 것 같아?
    What do you think that woman over there is like?
    글쎄, 말하는 걸 봐서는 돈만 밝히는 부류는 아닌 것 같아.
    Well, i don't think he's the kind of money guy who talks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부류 (부류)


🗣️ 부류 (部類) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Luật (42) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)