🌟 보편화 (普遍化)

  Danh từ  

1. 사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ PHỔ BIẾN HOÁ, SỰ LÀM CHO PHỔ BIẾN: Sự trải rộng khắp xã hội. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인터넷의 보편화.
    The universalization of the internet.
  • 휴대 전화의 보편화.
    The universalization of mobile phones.
  • 보편화가 되다.
    Become universal.
  • 보편화를 앞당기다.
    Hasten universalization.
  • 보편화를 이끌다.
    Lead universalization.
  • 보편화를 이루다.
    Achieve universalization.
  • 보편화를 추진하다.
    Promote universalization.
  • 인터넷의 보편화는 전자 상거래를 활성화했다.
    The universalization of the internet has activated e-commerce.
  • 개인용 컴퓨터의 보편화로 사용하기 쉬운 컴퓨터에 대한 요구가 증대하고 있다.
    The universalization of personal computers is increasing the need for easy-to-use computers.
  • 내가 어릴 때만 해도 휴대 전화를 가지고 다닌다는 건 꿈도 못 꿀 일이었는데.
    When i was a kid, i couldn't even dream of carrying a cell phone with me.
    맞아. 무선 통신 기술의 발달이 휴대 전화의 보편화를 이끌었지.
    That's right. the development of wireless communication technology has led to the universalization of mobile phones.
Từ đồng nghĩa 일반화(一般化): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보편화 (보ː편화)
📚 Từ phái sinh: 보편화되다(普遍化되다): 사회에 널리 퍼지다. 보편화하다(普遍化하다): 사회에 널리 퍼지다. 또는 그렇게 되게 하다.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273)