🌟 보좌하다 (補佐/輔佐 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보좌하다 (
보ː좌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보좌(補佐/輔佐): 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리함.
🗣️ 보좌하다 (補佐/輔佐 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 동궁을 보좌하다. [동궁 (東宮)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 보좌하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28)