Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병행되다 (병ː행되다) • 병행되다 (병ː행뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 병행(竝行): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.
병ː행되다
병ː행뒈다
Start 병 병 End
Start
End
Start 행 행 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15)