🌟 본모습 (本 모습)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본모습 (
본모습
) • 본모습이 (본모스비
) • 본모습도 (본모습또
) • 본모습만 (본모슴만
)
🌷 ㅂㅁㅅ: Initial sound 본모습
-
ㅂㅁㅅ (
보물섬
)
: 보물이 묻혀 있는 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG: Đảo có chôn báu vật. -
ㅂㅁㅅ (
본모습
)
: 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG THẬT, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy. -
ㅂㅁㅅ (
분만실
)
: 병원에서, 아이를 낳을 때에 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH: Phòng dùng khi sinh con ở bệnh viện. -
ㅂㅁㅅ (
북망산
)
: (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.
• Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92)