🌟 부임하다 (赴任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부임하다 (
부ː임하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부임(赴任): 어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 감.
🗣️ 부임하다 (赴任 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 임지에 부임하다. [임지 (任地)]
- 대대장으로 부임하다. [대대장 (大隊長)]
- 연대장으로 부임하다. [연대장 (聯隊長)]
- 수령이 부임하다. [수령 (守令)]
- 탐관오리가 부임하다. [탐관오리 (貪官汚吏)]
- 대장이 부임하다. [대장 (大將)]
- 교감으로 부임하다. [교감 (校監)]
- 차장으로 부임하다. [차장 (次長)]
- 총영사로 부임하다. [총영사 (總領事)]
- 감독관으로 부임하다. [감독관 (監督官)]
- 사장으로 부임하다. [사장 (社長)]
- 영사로 부임하다. [영사 (領事)]
- 문관으로 부임하다. [문관 (文官)]
- 외교관으로 부임하다. [외교관 (外交官)]
- 사또로 부임하다. [사또 (使道▽)]
- 정교수로 부임하다. [정교수 (正敎授)]
- 조교수로 부임하다. [조교수 (助敎授)]
- 여사장이 부임하다. [여사장 (女社長)]
- 여선생이 부임하다. [여선생 (女先生)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 부임하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226)