🌟 부자연하다 (不自然 하다)

Tính từ  

1. 익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다.

1. KHÔNG TỰ NHIÊN, GƯỢNG GẠO: Không quen hay có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부자연한 느낌.
    Feeling invincible.
  • 부자연한 생활.
    Adequate living.
  • 부자연하게 말하다.
    Speak unnaturally.
  • 부자연하게 움직이다.
    To move unnaturally.
  • 태도가 부자연하다.
    Attitude is unnatural.
  • 그는 어딘가 불편한 듯 부자연한 자세로 앉아 있다.
    He sits in an uncomfortable position somewhere.
  • 승규는 부자연하고 서투른 외국어로 열심히 말을 했다.
    Seung-gyu spoke hard in an unnatural and clumsy foreign language.
  • 할아버지, 어디 편찮으세요? 걸으시는 모습이 부자연해 보여요.
    Grandpa, are you ill? the way you walk looks unnatural.
    허리가 좀 아프구나.
    Your back hurts a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자연하다 (부자연하다) 부자연한 (부자연한) 부자연하여 (부자연하여) 부자연해 (부자연해) 부자연하니 (부자연하니) 부자연합니다 (부자연함니다)

💕Start 부자연하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91)