🌟 부자연하다 (不自然 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부자연하다 (
부자연하다
) • 부자연한 (부자연한
) • 부자연하여 (부자연하여
) 부자연해 (부자연해
) • 부자연하니 (부자연하니
) • 부자연합니다 (부자연함니다
)
🌷 ㅂㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 부자연하다
-
ㅂㅈㅇㅎㄷ (
부자연하다
)
: 익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ NHIÊN, GƯỢNG GẠO: Không quen hay có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo. -
ㅂㅈㅇㅎㄷ (
부주의하다
)
: 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CHÚ Ý, BẤT CẨN, THIẾU THẬN TRỌNG, CẨU THẢ, SƠ SUẤT: Không tập trung tinh thần nên không cẩn thận khi làm việc nào đó. -
ㅂㅈㅇㅎㄷ (
부자유하다
)
: 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ DO: Không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào cái gì đó.
• Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91)