🌟 보초 (步哨)

Danh từ  

1. 부대의 경계선이나 여러 출입문에서 경계와 감시를 하는 병사.

1. LÍNH GÁC, LÍNH CANH: Binh lính làm nhiệm vụ giám sát và canh giữ tại đường ranh giới của doanh trại quân đội hay tại các cửa ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적의 보초.
    Enemy sentry.
  • 보초 근무.
    Sentry duty.
  • 보초가 배치되다.
    Sentries are placed.
  • 보초가 지키다.
    Guard.
  • 보초를 세우다.
    Set up a sentry.
  • 민준은 군대에서 부대의 정문 보초를 담당하는 임무를 맡았다.
    Minjun was assigned to guard the front gate of the unit in the army.
  • 출입구 보초를 서던 병사가 수상한 사람에게 총구를 겨누었다.
    A soldier standing guard at the entrance pointed a gun at a suspicious person.
  • 누구냐! 암호를 대라!
    Who is it? give me the code!
    뻐꾹뻐꾹. 김 병장님, 보초 교대를 하러 왔습니다.
    Cuckoo, cuckoo, cuckoo. sergeant kim, i'm here for a sentry shift.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보초 (보ː초)

🗣️ 보초 (步哨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91)