🌟 본처 (本妻)

Danh từ  

1. 첩과 상대하여 쓰는 말로, 아내.

1. VỢ CẢ: Từ dùng đối nghĩa với vợ bé (thiếp). Vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본처의 자식.
    The child of the home.
  • 본처를 배신하다.
    Betray the real estate.
  • 본처를 버리다.
    Abandon one's real estate.
  • 본처로 들이다.
    Get into one's home.
  • 본처와 해로하다.
    Go to sea with one's wife.
  • 한 남자를 사이에 두고 본처와 첩 사이에 싸움이 났다.
    There was a fight between the main wife and the concubine, with a man between them.
  • 옛날에는 이미 결혼한 남자가 본처 외에 첩을 두는 경우가 있었다.
    In the old days, there was a case in which a man who had already married had a concubine outside his home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본처 (본처)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155)