🌟 봉하다 (封 하다)

Động từ  

1. 임금이 신하에게 일정한 땅을 내려 주고 영주로 삼다.

1. PHONG, BAN: Vua ban phần đất nhất định cho bề tôi và xem như lãnh chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황제는 전쟁에 승리한 영주에게 땅을 주어 왕으로 봉하였다.
    The emperor gave land to the lord who won the war and sealed him as king.
  • 천자는 신하들에게 토지를 나누어 주고 제후에 봉하여 나라를 세우게 했다.
    The heavenly hallows distributed the land to their subjects and sealed it afterwards to establish the kingdom.
  • 진나라가 무너지자, 정복자는 땅을 나누어 공신들을 왕으로 봉하고 다스리게 했다.
    When the qin dynasty collapsed, the conqueror divided the land and sealed and ruled the meritorious subjects as kings.

2. 임금이 지위나 벼슬을 내려 주다.

2. PHONG CHO: Vua ban địa vị và chức quan cho bề tôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대장군에 봉하다.
    Seal a general.
  • 동궁으로 봉하다.
    Seal with the east palace.
  • 왕비로 봉하다.
    Seal as queen.
  • 아들을 세자로 봉하다.
    Seal the son with a crown prince.
  • 황제는 학자의 딸을 왕비의 지위에 봉하였다.
    The emperor sealed the scholar's daughter to the throne of the queen.
  • 왕은 그를 대장군에 봉하여 전쟁을 지휘하도록 했다.
    The king sealed him to the general to command the war.
  • 임금은 공을 세운 신하를 높은 벼슬에 봉하고 토지를 상으로 내렸다.
    The king sealed his meritorious retainer to a high government post and laid down his land as a reward.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉하다 (봉하다)

🗣️ 봉하다 (封 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255)