🌟 봄노래

Danh từ  

1. 봄을 주제로 한 노래.

1. BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 즐거운 봄노래.
    A merry spring song.
  • 흥겨운 봄노래.
    An exciting spring song.
  • 봄노래가 들리다.
    Spring songs are heard.
  • 봄노래를 부르다.
    Sing a spring song.
  • 봄노래를 연주하다.
    Play a spring song.
  • 김 씨는 봄노래를 만들어 봄이 온 것에 대한 반가움을 표현했다.
    Kim created a spring song to express his welcome for spring to come.
  • 민준은 봄의 아름다운 풍경이 가사에 담긴 봄노래를 부르고 있었다.
    Minjun was singing a spring song with beautiful scenery of spring in the lyrics.
  • 봄, 봄, 봄, 봄이 왔어요.
    Spring, spring, spring, spring, spring.
    봄노래가 듣기 좋구나!
    What a nice spring song to hear!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봄노래 (봄노래)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365)