🌟 봄노래
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봄노래 (
봄노래
)
🌷 ㅂㄴㄹ: Initial sound 봄노래
-
ㅂㄴㄹ (
벽난로
)
: 집 안의 벽에 설치한 난로.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI TƯỜNG: Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà. -
ㅂㄴㄹ (
바닐라
)
: 열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.
Danh từ
🌏 DẦU VA NI, HƯƠNG LIỆU VA NI: Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới. -
ㅂㄴㄹ (
발놀림
)
: 걷거나 운동을 하기 위한 발의 움직임.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CHÂN: Sự chuyển động của chân để đi bộ hay tập thể thao. -
ㅂㄴㄹ (
뱃노래
)
: 어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÒ CHÈO THUYỀN: Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát. -
ㅂㄴㄹ (
봄노래
)
: 봄을 주제로 한 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365)