🌟 봄소식 (봄 消息)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봄소식 (
봄소식
) • 봄소식이 (봄소시기
) • 봄소식도 (봄소식또
) • 봄소식만 (봄소싱만
)
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 봄소식
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)