🌟 봄소식 (봄 消息)

Danh từ  

1. 봄이 왔음을 느끼게 하는 여러 가지 자연 현상.

1. TÍN HIỆU MÙA XUÂN, DẤU HIỆU MÙA XUÂN: Những hiện tượng tự nhiên làm cho cảm nhận được mùa xuân đã về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봄소식이 오다.
    Spring news arrives.
  • 봄소식을 기다리다.
    Wait for spring news.
  • 봄소식을 듣다.
    Listen to spring news.
  • 봄소식을 알리다.
    Announce spring news.
  • 봄소식을 전하다.
    Deliver spring news.
  • 파릇파릇하게 돋아나는 새싹이 봄소식을 알려 주었다.
    The budding green gave us the news of spring.
  • 햇살이 퍼진 넓은 들판엔 봄소식을 알리는 아지랑이가 피어올랐다.
    In the vast sunny field, haze rose to announce the news of spring.
  • 봄을 알리는 봄소식에는 무엇이 있을까?
    What are some spring news announcing spring?
    눈이 다 녹기도 전에 피는 봄꽃들이 있지.
    There are spring flowers that bloom before the snow melts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봄소식 (봄소식) 봄소식이 (봄소시기) 봄소식도 (봄소식또) 봄소식만 (봄소싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)