🌟 부조하다 (扶助 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부조하다 (
부조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부조(扶助): 잔칫집이나 상을 당한 집에 돈이나 물건을 보내어 도움. 또는 그런 돈이나 …
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 부조하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197)