🌟 봇짐장수 (褓 짐장수)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봇짐장수 (
보찜장수
) • 봇짐장수 (볻찜장수
)
🌷 ㅂㅈㅈㅅ: Initial sound 봇짐장수
-
ㅂㅈㅈㅅ (
백중지세
)
: 어느 쪽이 더 나은지를 가리기 힘든 것.
Danh từ
🌏 MỘT CHÍN MỘT MƯỜI, KẺ TÁM LẠNG NGƯỜI NỬA CÂN: Sự khó khăn để phân biệt bên nào tốt hơn. -
ㅂㅈㅈㅅ (
봇짐장수
)
: 물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.
Danh từ
🌏 BOTJIMJANGSU; KẺ BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG: Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.
• Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7)