🌟 봉합선 (縫合線)

Danh từ  

1. 옷이나 이불 등의 천 두 쪽을 맞대고 실로 꿰맨 줄.

1. ĐƯỜNG MAY RÁP NỐI: Đường khâu bằng chỉ khớp hai đầu vải của chăn hay quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바지 봉합선.
    The suture of the trousers.
  • 어깨 봉합선.
    Shoulder suture.
  • 봉합선 부분.
    The suture part.
  • 봉합선이 뜯어지다.
    The suture is torn.
  • 봉합선이 없다.
    No suture.
  • 그가 갑자기 자리에 앉자 바지의 봉합선이 뜯어졌다.
    When he suddenly sat down, the suture of his trousers was torn off.
  • 이 등산복은 봉합선이 없어 움직임이 매우 편리하다.
    This hiking suit has no suture, so it is very convenient to move.
  • 재봉사는 양복의 봉합선이 보이지 않게 바느질을 하였다.
    The seamstress sewed the suture of the suit out of sight.
Từ đồng nghĩa 솔기: 옷이나 이불 등을 만들 때 두 쪽을 마주 대고 꿰맨 줄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉합선 (봉합썬)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197)