Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭부스럭 (부스럭뿌스럭) 📚 Từ phái sinh: • 부스럭부스럭하다: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만지는 소리가…
부스럭뿌스럭
Start 부 부 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 럭 럭 End
• Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99)