🌟 봉(을) 잡다

1. 매우 귀하고 훌륭한 사람이나 일을 얻다.

1. BẮT ĐƯỢC VÀNG: Có được việc hay người tuyệt vời và rất đáng quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친구들은 집안 좋고 잘생긴 남자와 결혼하는 지수에게 봉 잡았다고 놀렸다.
    Friends teased jisoo that she had caught a rod for marrying a good-looking man in the house.
  • 이번 프로젝트 내가 맡게 됐어.
    I'm in charge of this project.
    그거 잘하면 승진할 수 있다고 하던데, 봉 잡았구나!
    I hear you can get a promotion if you're good at that, but you've got the stick!

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Mua sắm (99)