🌟 본질적 (本質的)

  Định từ  

1. 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한.

1. VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본질적 내용.
    Essential content.
  • 본질적 목표.
    Essential goal.
  • 본질적 문제.
    Essential problem.
  • 본질적 속성.
    Essential attributes.
  • 본질적 차이.
    Essential differences.
  • 본질적 측면.
    Essential aspect.
  • 문자를 통해 소리를 그대로 나타내는 데에는 본질적 한계가 있다.
    There is an inherent limit to the representation of sound through letters.
  • 인간과 같은 발전된 존재의 본질적 특성을 구명하는 것은 어려운 일이다.
    It is difficult to find the essential characteristics of an advanced being like a human being.
  • 본질적 가치의 충족이 이루어지지 않으면 도구적 가치는 큰 의미를 가지지 못한다.
    Tool value doesn't have much meaning unless essential values are met.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본질적 (본질쩍)
📚 Từ phái sinh: 본질(本質): 어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 본질적 (本質的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191)