🌟 본질적 (本質的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본질적 (
본질쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 본질(本質): 어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성.
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 본질적 (本質的) @ Giải nghĩa
- 이데아 (Idea) : 철학에서, 경험으로는 알 수 없고 순수한 이성에 의해서만 찾을 수 있는 완전하고 참다운 본질적 존재.
🌷 ㅂㅈㅈ: Initial sound 본질적
-
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
부잣집
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재물이 많은 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ GIÀU: Nhà nhiều của cải đến mức cuộc sống dư dả. -
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한.
☆
Định từ
🌏 VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 MẶT BẢN CHẤT, TÍNH BẢN CHẤT: Điều có liên quan đến hình dáng hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
범죄자
)
: 법을 어기는 죄를 저지른 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TỘI: Người gây ra tội trái với pháp luật.
• Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191)