🌟 부풀

Danh từ  

1. 종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털.

1. SỢI XỔ LÔNG: Lông mảnh mọc ra ở bên ngoài mảnh vải hoặc giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스웨터의 부풀.
    The swelling of the sweater.
  • 천의 부풀.
    The swelling of the cloth.
  • 부풀이 생기다.
    Bubble up.
  • 부풀이 일다.
    Bubble up.
  • 부풀을 없애다.
    Remove the swelling.
  • 지수는 티셔츠의 부풀을 하나하나 손으로 떼어 냈다.
    The index hand-pulled the t-shirt one by hand.
  • 내 책가방은 산 지 십 년이 넘었지만 관리를 잘해서 부풀 하나 없이 깨끗하다.
    My backpack has been bought for more than ten years, but it is well managed and clean with no swelling.
  • 고객님, 실례지만 환불 신청을 하신 이유를 알 수 있을까요?
    Excuse me, but could you tell me why you applied for a refund?
    한 번 빨았을 뿐인데, 옷에 부풀이 너무 심하게 일어서 입을 수 없을 정도예요.
    I just washed it once, and the puffy clothes are too much to wear.
작은말 보풀: 종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부풀 (부풀)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88)