🌟 부합 (符合)

Danh từ  

1. 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞음.

1. SỰ PHÙ HỢP: Việc sự vật hay hiện tượng… vừa khớp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의견 부합.
    Consistency.
  • 부합의 계기.
    An instrument of conformity.
  • 부합이 되다.
    Consistent.
  • 부합을 하다.
    Be in accord.
  • 나는 계속해서 시험에 떨어져 아버지의 기대에 부합을 못했다.
    I kept failing tests and didn't meet my father's expectations.
  • 박 부장은 자신의 의견에 부합이 되지 않는 일은 무조건 반대했다.
    Park unconditionally opposed anything that did not conform to his opinion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부합 (부ː합) 부합이 (부ː하비) 부합도 (부ː합또) 부합만 (부ː함만)
📚 Từ phái sinh: 부합되다(符合되다): 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞다. 부합하다(符合하다): 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53)