Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부합되다 (부ː합뙤다) • 부합되다 (부ː합뛔다 ) 📚 Từ phái sinh: • 부합(符合): 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞음.
부ː합뙤다
부ː합뛔다
Start 부 부 End
Start
End
Start 합 합 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67)