🌟 부호 (符號)

Danh từ  

1. 어떤 뜻을 나타내려고 따로 정하여 쓰는 기호.

1. KÍ HIỆU: Kí hiệu được định riêng ra và dùng để thể hiện ý nghĩa nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부호 표기.
    Signing.
  • 부호 표시.
    Sign mark.
  • 부호를 넣다.
    Enter a sign.
  • 부호를 정하다 .
    Set the code.
  • 부호로 나타내다.
    Indicates in signs.
  • 간단한 그림이나 부호가 문자의 기원이 되었다.
    A simple picture or sign became the origin of the text.
  • 지수는 자신만 아는 부호를 써서 비밀 일기를 쓰곤 했다.
    Jisoo used to keep a secret diary with a sign she knew only about.

2. 수학에서, 수나 식의 셈에 쓰는 기호.

2. KÍ HIỆU TOÁN HỌC, DẤU PHÉP TOÁN: Kí hiệu sử dụng vào việc tính toán số hay công thức trong toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더하기 부호.
    Plus sign.
  • 빼기 부호.
    Minus sign.
  • 곱셈 부호.
    Multiplication sign.
  • 나눗셈 부호.
    Divisional code.
  • 부호를 넣다.
    Enter a sign.
  • 부호를 쓰다.
    Write the sign.
  • 승규는 더하기 부호를 잘못 보고 곱하기를 해 버렸다.
    Seung-gyu misread the plus sign and multiplied it.
  • 수학에 쓰이는 부호에는 ‘+, -, ×, ÷, ⊂, ⊃’ 등 많은 기호들이 있다.
    There are many symbols used in mathematics, such as '+, -, ×, ÷, ⊂, ⊃.'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부호 (부ː호)


🗣️ 부호 (符號) @ Giải nghĩa

🗣️ 부호 (符號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)