🌟 부호화하다 (符號化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부호화하다 (
부ː호화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부호화(符號化): 주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.
🌷 ㅂㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 부호화하다
-
ㅂㅎㅎㅎㄷ (
부호화하다
)
: 주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다.
Động từ
🌏 KÍ HIỆU HÓA, MÃ HÓA: Chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái chuẩn hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52)