🌟 부호화하다 (符號化 하다)

Động từ  

1. 주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다.

1. KÍ HIỆU HÓA, MÃ HÓA: Chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái chuẩn hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부호화하는 방식.
    The way of coding.
  • 부호화하는 장치.
    A device that encodes.
  • 기호를 부호화하다.
    Encoding symbols.
  • 암호를 부호화하다.
    Encode a password.
  • 음성을 부호화하다.
    Coding voice.
  • 박 상병은 적의 통신 기호를 부호화하여 암호를 분석해 냈다.
    Corporal park coded the enemy's communication symbols and analyzed the codes.
  • 추상적인 개념을 부호화하여 기억하면 장기 기억의 저장에 도움이 된다.
    Coding and remembering abstract concepts helps to store long-term memory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부호화하다 (부ː호화하다)
📚 Từ phái sinh: 부호화(符號化): 주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.

💕Start 부호화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52)