🌟 부여 (附與)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부여 (
부ː여
)
📚 Từ phái sinh: • 부여되다(附與되다): 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 되거나 그렇다고 여겨지다. • 부여하다(附與하다): 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여기다.
🗣️ 부여 (附與) @ Ví dụ cụ thể
- 인센티브 부여. [인센티브 (incentive)]
- 권한 부여. [권한 (權限)]
- 이 시스템은 일반 직원들에게는 사용 권한이 부여되지 않은 시스템이어서 그럴 거야. [권한 (權限)]
- 문맹자에게 투표권을 부여하지 않은 그 사례는 보통 선거에 위배된다. [보통 선거 (普通選擧)]
- 응. 보통 선거는 선거권 부여 대상과 관련되고 평등 선거는 부여된 선거권의 내용과 관련된단다. [보통 선거 (普通選擧)]
- 응. 왕으로부터 땅에 대한 영구적 권리를 부여 받았거든. [영구적 (永久的)]
- 일련번호 부여. [일련번호 (一連番號)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 부여
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)