🌟 부여안다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부여안다 (
부여안따
) • 부여안아 (부여아나
) • 부여안으니 (부여아느니
)
🌷 ㅂㅇㅇㄷ: Initial sound 부여안다
-
ㅂㅇㅇㄷ (
불어오다
)
: 바람이 이쪽으로 불다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI ĐẾN: Gió thổi đến phía này. -
ㅂㅇㅇㄷ (
불이 일다
)
: 화가 나는 일로 감정이 격해지다.
🌏 NỔI LỬA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận. -
ㅂㅇㅇㄷ (
부여안다
)
: 두 팔로 감싸서 꼭 끌어안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẶT: Vòng hai tay ôm chặt vào. -
ㅂㅇㅇㄷ (
빛을 잃다
)
: 가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
🌏 (MẤT ÁNH SÁNG), LỤI TÀN: Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi. -
ㅂㅇㅇㄷ (
발이 익다
)
: 여러 번 다녀서 그 길에 익숙하다.
🌏 QUEN CHÂN, QUEN LỐI: Đi nhiều lần nên quen thuộc con đường đó.
• Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)