🌟 보호석 (保護席)

Danh từ  

1. 노약자나 임신부, 장애인 등이 우선적으로 앉을 수 있도록 마련한 좌석.

1. GHẾ BẢO HỘ, GHẾ ƯU TIÊN, CHỖ ƯU TIÊN: Ghế ngồi ưu tiên dành cho người già yếu, phụ nữ mang thai, người tàn tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노약자 보호석.
    Protection for the elderly and the infirm.
  • 임산부 보호석.
    Pregnant women's protection.
  • 장애인 보호석.
    Disabled seat.
  • 교통 약자를 위한 보호석.
    A protective seat for the weak in traffic.
  • 보호석에 앉다.
    To sit in the guard seat.
  • 보호석에서 일어나다.
    Rise from the guard's seat.
  • 나는 임산부라서 지하철을 타면 교통 약자 보호석에 앉는다.
    I'm a pregnant woman, so when i take the subway, i sit in the handicapped seat.
  • 한국의 모든 지하철과 버스에는 노약자 보호석이 지정되어 있다.
    Every subway and bus in korea has designated seats for the elderly and the weak.
  • 이 전철에는 장애인을 위한 보호석은 있지만 휠체어가 들어갈 공간은 따로 마련되어 있지 않다.
    This subway has a seat for the disabled, but there is no room for wheelchairs.
  • 엄마, 이 자리는 앉으면 안 되는 자리예요?
    Mom, is this seat not allowed?
    응. 이 자리는 노약자 보호석으로 할아버지, 할머니들이나 몸이 불편하신 분들만 앉는 자리란다.
    Yeah. this seat is reserved for the elderly and the weak, and only for grandfathers, grandmothers, and people who are physically ill.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보호석 (보ː호석) 보호석이 (보ː호서기) 보호석도 (보ː호석또) 보호석만 (보ː호성만)

🗣️ 보호석 (保護席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36)