🌟 부총리 (副總理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부총리 (
부ː총니
)
🗣️ 부총리 (副總理) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 현직 재정부 장관에게 부총리 겸임을 요청하였다. [겸임 (兼任)]
🌷 ㅂㅊㄹ: Initial sound 부총리
-
ㅂㅊㄹ (
병치레
)
: 병을 앓아 겪어 내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ MẮC BỆNH: Việc mắc, trải qua bệnh tật. -
ㅂㅊㄹ (
부총리
)
: 국무총리를 돕고 국무총리가 없을 때에는 국무총리의 역할을 대신하는 직위. 또는 그런 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓ THỦ TƯỚNG: Chức vụ giúp cho thủ tướng hoặc làm thay vai trò thủ tướng khi thủ tướng vắng mặt. Hoặc người ở chức vụ đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149)