🌟 보훈 (報勳)

Danh từ  

1. 나라를 위해 들인 큰 수고와 노력에 보답함.

1. BÁO ÂN, BÁO ƠN: Sự báo đáp cho những cố gắng và nỗ lực lớn đã cống hiến cho đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보훈 수당.
    Veterans benefits.
  • 보훈 정책.
    Veterans policy.
  • 보훈 제도.
    Veterans system.
  • 보훈 혜택.
    Veterans benefits.
  • 보훈 회관.
    Veterans hall.
  • 국가 유공자에 대한 보훈 수당이 인상될 예정이다.
    Veterans benefits for men of national merit will be raised.
  • 정부에서는 전쟁에 참가했던 사람들에 대한 보훈 혜택을 늘리기로 했다.
    The government has decided to increase veterans benefits for those who participated in the war.
  • 새로운 보훈 정책의 일환으로 참전 유공자는 위탁 병원에서 진료비 감면을 받을 수 있도록 했다.
    As part of the new veterans policy, the war veterans were allowed to receive a reduction in their medical fees at consigned hospitals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보훈 (보ː훈)
📚 Từ phái sinh: 보훈하다: 공훈에 보답하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132)