🌟 복개하다 (覆蓋 하다)

Động từ  

1. 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮다.

1. LẤP KÍN, PHỦ LẤP: Làm đường... lấp lên cho khuất phần kênh rạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개천을 복개하다.
    Cover the stream.
  • 하천을 복개하다.
    Cover a stream.
  • 이 하천은 복개하여 도로로 사용할 계획이다.
    The stream will be covered and used as a road.
  • 하천을 복개한 자리에 상가가 세워질 예정이다.
    A shopping mall will be built on the site of the river.
  • 할머니는 개천을 복개하여 생긴 공터에서 장사를 시작하셨다.
    My grandmother began her business in a vacant lot created by the covering of streams.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복개하다 (복깨하다)
📚 Từ phái sinh: 복개(覆蓋): 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)