🌟 복개하다 (覆蓋 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복개하다 (
복깨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 복개(覆蓋): 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮음.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 복개하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365)