🌟 복개하다 (覆蓋 하다)

Động từ  

1. 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮다.

1. LẤP KÍN, PHỦ LẤP: Làm đường... lấp lên cho khuất phần kênh rạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개천을 복개하다.
    Cover the stream.
  • 하천을 복개하다.
    Cover a stream.
  • 이 하천은 복개하여 도로로 사용할 계획이다.
    The stream will be covered and used as a road.
  • 하천을 복개한 자리에 상가가 세워질 예정이다.
    A shopping mall will be built on the site of the river.
  • 할머니는 개천을 복개하여 생긴 공터에서 장사를 시작하셨다.
    My grandmother began her business in a vacant lot created by the covering of streams.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복개하다 (복깨하다)
📚 Từ phái sinh: 복개(覆蓋): 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Gọi món (132) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365)