🌟 복개 (覆蓋)

Danh từ  

1. 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮음.

1. SỰ LẤP KÍN, SỰ PHỦ LẤP: Việc xây dựng đường hay công trình gì đó để lấp lên trên cho khuất phần kênh mương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하천 복개.
    River cover.
  • 복개 공사.
    Clogging work.
  • 복개 구조물.
    A covered structure.
  • 복개 도로.
    A covered road.
  • 복개가 되다.
    Be covered with a cloud.
  • 복개를 하다.
    Dubble.
  • 주민들은 지역 하천의 복개를 허용해 달라고 요구했다.
    The residents demanded that the local stream be allowed to be covered.
  • 우리 시에서는 하천 위의 복개 도로를 철거하여 자연 하천을 복원하기로 했다.
    Our city has decided to restore the natural stream by demolishing the open road above the stream.
  • 우리 학교 앞에 있는 지저분한 개천은 현재 복개 공사 중이다.
    The dirty stream in front of our school is currently under cover construction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복개 (복깨)
📚 Từ phái sinh: 복개하다(覆蓋하다): 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208)