🌟 복고적 (復古的)

Định từ  

1. 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는.

1. PHỤC HỒI, KHÔI PHỤC: Quay lại với hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục…. của quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복고적 경향.
    Retroactive tendency.
  • 복고적 느낌.
    A retro feeling.
  • 복고적 문화.
    Retro culture.
  • 복고적 성향.
    Retroactive propensity.
  • 복고적 취향.
    Retro taste.
  • 복고적 향수.
    Retro perfume.
  • 복고적 화풍.
    Retro style of painting.
  • 르네상스는 복고적 사고에 기반을 둔 문예 부흥 운동이었다.
    The renaissance was a literary revival movement based on retro thinking.
  • 할머니 댁에는 옛 가구와 소품이 많아서 복고적 분위기가 난다.
    There are many old furniture and props in my grandmother's house, so it has a retro atmosphere.
  • 19세기에는 실학적 화풍이 시들고 복고적 화풍이 다시 유행하였다.
    In the 19th century, the practical painting style waned and the retro painting style became popular again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복고적 (복꼬적)
📚 Từ phái sinh: 복고(復古): 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아감.

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)