🌟 복고풍 (復古風)

Danh từ  

1. 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.

1. SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복고풍 패션.
    Retro fashion.
  • 복고풍의 옷차림.
    Retro attire.
  • 복고풍이 유행이다.
    The retro style is in vogue.
  • 이 소설은 우리의 전통문화를 다룬 복고풍의 작품이다.
    This novel is retro-style work dealing with our traditional culture.
  • 옛 생각이 나게 만드는 악단의 복고풍 연주가 듣기 좋다.
    The retro-style performance of an old-fashioned band is good to listen to.
  • 요즘에는 촌스럽게 느껴질 수도 있는 복고풍의 옷차림이 젊은이들 사이에서 큰 인기를 끌고 있다.
    Retro-style attire, which may seem tacky these days, is gaining huge popularity among young people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복고풍 (복꼬풍)

🗣️ 복고풍 (復古風) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138)